There was an error while trying to perform this action.
Please contact the IT team.

Công cụ tính

Vui lòng chọn Quốc gia chuyển tiền đến, phương thức gửi và số tiền.

1
Quốc gia
2
Phương thức gửi tiền
3
Số tiền

(a) Số tiền gửi ¥ {{calculatorResult.YenAmount | number}}
(b) Phí dịch vụ ¥ {{calculatorResult.Fee | number}}
(c) Tỷ giá 1 {{calculator.Destination.CurrencyName}} = {{calculatorResult.YenToDestinationRate | number:4}} YEN
1 YEN = {{calculatorResult.DestinationToYenRate}} {{calculator.Destination.CurrencyName}}
(d) Số tiền nhận (a * c) {{calculator.Destination.CurrencyName}} {{calculatorResult.DestinationAmount | number:calculatorResult.Minor}}
(e) Số tiền thực gửi (a+b) ¥ {{calculatorResult.YenAmount + calculatorResult.Fee + calculatorResult.OriginFee | number}}
Tỷ giá hối đoái chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong ngày.
Tỷ giá áp dụng cho giao dịch tính tại thời điểm gửi giao dịch, vì vậy có thể khác với thông tin ước tính tại đây.
(a) Số tiền nhận {{CurrencySelected}} {{calculatorResult.DestinationAmount | number:calculatorResult.Minor}}
(b) Tỷ giá 1 {{CurrencySelected}} = {{calculatorResult.YenToDestinationRate | number:4}} YEN
1 YEN = {{calculatorResult.DestinationToYenRate}} {{CurrencySelected}}
(c) Số tiền gửi (a/b) ¥ {{calculatorResult.YenAmount | number:0}}
(d) Phí dịch vụ ¥ {{calculatorResult.Fee | number:0}}
(e) Số tiền thực gửi (c+d) ¥ {{calculatorResult.YenAmount + calculatorResult.Fee + calculatorResult.OriginFee | number:0}}
Tỷ giá hối đoái chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong ngày.
Tỷ giá áp dụng cho giao dịch tính tại thời điểm gửi giao dịch, vì vậy có thể khác với thông tin ước tính tại đây.
{{errMessage}}
LƯU Ý QUANG TRỌNG
(1) Số tiền gửi không bao gồm phí nhận tiền tại nơi nhận tiền hoặc các loại phí liên quan đến thuế. Ví dụ: phí ATM, phí chuyển khoản ngân hàng và thuế tiêu dùng ở nước xuất xứ.
(2) Hạn mức gửi tiền một ngày tối đa là 1,000,000 yên. Tuy nhiên, giới hạn gửi tiền thực tế sẽ phụ thuộc vào quốc gia chuyển tiền đến và phương thức nhận.
(3) Số tiền nhận được chỉ mang tính chất tham khảo và ước tính; không bao gồm phí hoặc thuế địa phương có thể phải trả tại điểm nhận tiền.
(4) Đối với một số quốc gia cụ thể, số tiền nhận có thể khác với số tiền được tính tại thời điểm giao dịch. Số tiền sẽ được xác định khi người thụ hưởng nhận được tiền.
(5) Thời gian gửi tiền phụ thuộc vào ngày lễ của ngân hàng tại Nhật Bản và quốc gia gửi tiền đến.
(6) Để gửi tiền bằng dịch vụ MoneyGram, vui lòng tham khảo đường link bên dưới: https://secure.moneygram.com/embed/estimate/transaction-information

ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT, vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng:

Tổng đài hỗ trợ khách hàng
Thứ 2 đến Chủ Nhật 10:00 - 19:00

Bahasa
03-6869-6108
Bangla
03-6869-6070
English
03-6869-6003
Español
03-3280-1025
India
03-6869-7060
Myanmar
050-6860-3523
Nepali
03-6868-7971
Pakistan
03-6869-6070
Português
03-3280-1030
Sinhala
03-6868-8261
Tagalog
03-6869-6001
Tiếng Việt
03-6869-6071
日本語
03-3280-1029